-
Leer por capítulos:
-
Vietnamese (1934)
-
-
8
|1 Crónicas 24:8|
cái thăm thứ ba nhằm Ha-rim; cái thăm thứ tư nhằm Sê-ô-rim;
-
9
|1 Crónicas 24:9|
cái thăm thứ năm nhằm Manh-kia; cái thăm thứ sáu nhằm Mia-min;
-
10
|1 Crónicas 24:10|
cái thăm thứ bảy nhằm Cốt; cái thăm thứ tám nhằm A-bi-gia;
-
11
|1 Crónicas 24:11|
cái thăm thứ chín nhằm Giê-sua; cái thăm thứ mười nhằm Sê-ca-nia;
-
12
|1 Crónicas 24:12|
cái thăm thứ mười một nhằm Ê-li-a-síp; cái thăm thứ mười hai nhằm Gia-kim;
-
13
|1 Crónicas 24:13|
cái thăm thứ mười ba nhằm Húp-ba; cái thăm thứ mười bốn nhằm Giê-sê-báp;
-
14
|1 Crónicas 24:14|
cái thăm thứ mười lăm nhằm Binh-ga; cái thăm thứ mười sáu nhằm Y-mê;
-
15
|1 Crónicas 24:15|
cái thăm thứ mười bảy nhằm Hê-xia; cái thăm thứ mười tám nhằm Phi-xết;
-
16
|1 Crónicas 24:16|
cái thăm thứ mười chín nhằm Phê-ta-hia, cái thăm thứ hai mươi nhằm Ê-xê-chi-ên;
-
17
|1 Crónicas 24:17|
cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm Gia-kin; cái thăm thứ hai mươi hai nhằm Ga-mun;
-
-
Sugerencias
Haga clic para leer 1 Pedro 1-5