• Êxodo

    x
    • Livros
    • Avançado
    • Leitura para Hoje
    • Vietnamese (1934)
    • Estude a Bíblia
    • Antigo Testamento

      • Gênesis
      • Êxodo
      • Levítico
      • Números
      • Deuteronômio
      • Josué
      • Juízes
      • Rute
      • 1 Samuel
      • 2 Samuel
      • 1 Reis
      • 2 Reis
      • 1 Crônicas
      • 2 Crônicas
      • Esdras
      • Neemias
      • Ester
      • Jó
      • Salmos
      • Provérbios
      • Eclesiastes
      • Cantares
      • Isaías
      • Jeremias
      • Lamentações
      • Ezequiel
      • Daniel
      • Oséias
      • Joel
      • Amós
      • Obadias
      • Jonas
      • Miquéias
      • Naum
      • Habacuque
      • Sofonias
      • Ageu
      • Zacarías
      • Malaquias
    • Novo Testamento

      • Mateus
      • Marcos
      • Lucas
      • João
      • Atos
      • Romanos
      • 1 Coríntios
      • 2 Coríntios
      • Gálatas
      • Efésios
      • Filipenses
      • Colossenses
      • 1 Tessalonicenses
      • 2 Tessalonicenses
      • 1 Timóteo
      • 2 Timóteo
      • Tito
      • Filemom
      • Hebreus
      • Tiago
      • 1 Pedro
      • 2 Pedro
      • 1 João
      • 2 João
      • 3 João
      • Judas
      • Apocalipse
    • Fechar
      • Êxodo


        Leia por capítulos
        X  

      Clique para ler Apocalipse 21-21





        1
         
        2
         
        3
         
        4
         
        5
         
        6
         
        7
         
        8
         
        9
         
        10
         
        11
         
        12
         
        13
         
        14
         
        15
         
        16
         
        17
         
        18
         
        19
         
        20
         
        21
         
        22
         
        23
         
        24
         
        25
         
        26
         
        27
         
        28
         
        29
         
        30
         
        31
         
        32
         
        33
         
        34
         
        35
         
        36
         
        37
         
        38
         
        39
         
        40
         
      •   Vietnamese (1934)

      • Capítulo 36
      • 11     |Êxodo 36:11| thắt vòng bằng chỉ tím nơi triêng của bức màn thứ nhất, ở đầu bức nguyên; và cũng làm như vậy cho triêng của bức màn ở nơi chót trong bức nguyên thứ nhì.
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 12     |Êxodo 36:12| Họ thắt năm chục vòng theo triêng của bức màn ở đầu của bức nguyên thứ nhất, và năm chục vòng theo triêng bức màn ở chót của bức nguyên thứ nhì; các vòng đối nhau.
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 13     |Êxodo 36:13| Ðoạn chế năm chục cái móc bằng vàng, móc bức nầy với bức kia, để cho đền tạm kết lại thành một.
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 14     |Êxodo 36:14| Kế đó, họ dùng lông dê kết mười một bức màn, để làm bong trên đền tạm.
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 15     |Êxodo 36:15| Bề dài mỗi bức màn ba mươi thước, bề rộng bốn thước: mười một bức màn đều đồng cỡ nhau.
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 16     |Êxodo 36:16| Họ kết năm bức màn riêng ra; và sáu bức màn khác riêng ra;
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 17     |Êxodo 36:17| thắt năm chục cái vòng nơi triêng bức chót của bức nguyên thứ nhất, và năm chục vòng nơi triêng bức ở đầu của bức nguyên thứ nhì;
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 18     |Êxodo 36:18| làm năm chục cái móc bằng đồng, móc bức bong hiệp lại thành một.
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 19     |Êxodo 36:19| Họ cũng làm cho đền tạm một tấm lá phủ bằng da chiên đực nhuộm đỏ, và một tấm là phủ bằng da cá nược đắp lên trên.
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • 20     |Êxodo 36:20| Họ dùng ván bằng cây si-tim làm vách cho đền tạm.
                   
        Referência
        Interlinear
        Dicionário
        Versões
        X
      • ‹
      • 1
      • 2
      • 3
      • 4
      • ›
      • Fechar
      • Sugestões

      © 2008-2025 Portal Bíblia

      Av. Gen. Euryale de Jesus Zerbine 5876 - Jardim São Gabriel - Jacareí-SP - CEP: 12340-010    Tel: (12) 2127-3000

      Fale Conosco :: Como chegar :: Localização (mapa) :: Copyright de Versões Bíblicas Utilizadas